|
DELL Inspiron 7567A P65F001 TI78504W10
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.72 kg
|
|
DELL Inspiron N7567D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.57 kg
|
|
DELL Inspiron 3537 52GNP1
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Vostro 5468 VTI5019
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL Vostro V5468A P75G001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
DELL Latitude 5480 L5480I714WP
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
DELL Inspiron N7559A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 15R 5521
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u / 3317u CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Latitude 7480 i5 7300U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL Inspiron N5537A
Kích thước display : 6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
DELL 3268 N3268A
Tần số CPU: 3 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
DELL Precision 7520 i7 6820HQ
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 / 4130 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.8 kg
|
|
DELL Inspiron N3437 CP37G003 TI54702
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL XPS13 9370
Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
DELL Inspiron 15R N5010
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.66 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 380m / 2048mb CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.6 kg ...
|
|
DELL Inspiron 15R
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Precision 7510 42MP75DW03
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 2000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.85 kg
|
|
DELL 3537 52GNP5
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8670m / 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
DELL Vostro V5471
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
DELL Vostro V3568 XF6C611
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 / 1366x CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
DELL Vostro 5568
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6500u / 5000 / 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 k...
|
|
DELL Inspiron N5547M5I5609W
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 3576 70153188
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|