|
DELL Latitude E5480 i5 6440HQ
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
DELL Latitude E5480
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL Latitude E5450
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
DELL Latitude E5430
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3340m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
DELL Latitude E5420
Tần số CPU: 1.33 GHz Code bộ vi xử lý: b710 Dòng bộ vi xử lý: celeron Khối lượng: 2.04 kg
|
|
DELL Latitude 7490 8650U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 4.2 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
DELL Latitude 7490 8250U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
|
|
DELL Latitude 7480 L7480I714W
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
|
|
DELL Latitude 7480 i7 7600U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.9 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.36 kg
|
|
DELL Latitude 7480 i5 7300U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL Latitude 7480 i5 6300U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL Latitude 7480 70123090
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
DELL Latitude 7480 42LT740006
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.36 kg
|
|
DELL Latitude 7470 L4I77470W
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
DELL Latitude 7450 L4I77450
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5600u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.56 kg
|
|
DELL Latitude 7440 CAL008W8E7440DDD
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4300u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL Latitude 7440
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4600u / 4300u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg ...
|
|
DELL Latitude 7280 70124696
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.18 kg
|
|
DELL Latitude 7280 70124695
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.6 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.18 kg
|
|
DELL Latitude 7280 42LT720W05
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
DELL Latitude 7270 42LT720001
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|