|
DELL Vostro 5468 VTI35018
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.59 kg
|
|
DELL Vostro 5468 VTI5019
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL Vostro 5468 VTI5019OW
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.59 kg
|
|
DELL Vostro 5468 VTI5019W
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Vostro 5468C P75G001 TI541002W1
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
DELL Vostro 5468C P75G001 TI541002W10
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL Vostro 5470
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4200u / 4030u / 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i7 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.53 kg ...
|
|
DELL Vostro 5470 70044443
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 0.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Vostro 5470 70044444
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DELL Vostro 5470 Y93N32
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
DELL Vostro 5471 42VN530W02
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.67 kg
|
|
DELL Vostro 5471 42VN54DW02
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
DELL Vostro 5471 70146452
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
DELL Vostro 5471 70152999
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.67 kg
|
|
DELL Vostro 5471 70153001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
DELL Vostro 5471 VTI5207W
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|