|
DELL Latitude 5450
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5300u / 5200u / 4210u / 4200u / 3337u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg ...
|
|
Lenovo U4170 80JV004WVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
HP ProBook 450 2TF00PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.04 kg
|
|
HP Pavilion E011TUE4W75PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
Lenovo Ideapad Z410 5939
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X751LJ TY108D
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
HP Pavilion 14 N018TU F0C77PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron 3567 70093474
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
DELL Inspiron 1464 S561206
Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 330m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.19 kg
|
|
ASUS K551LA XX216D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron N5567
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5000 / 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 / core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.33 kg ...
|
|
ASUS K450LDV WX185D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP 348 W5S59PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.83 kg
|
|
|
|
Lenovo Z400 5936 6796
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP 14 AL010TU X3B85PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS X542UF GO069T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
HP ProBook 440 T1A12PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
TOSHIBA Satellite L50 B205BX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
DELL Vostro 3360 4025K2
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS S510UQ BQ260
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS S510UA BQ203
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.61 kg
|