|
HP 348 W5S59PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.83 kg
|
|
|
|
Lenovo Z400 5936 6796
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Vostro 5459A P68G001 TI54502
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS X542UF GO069T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
HP ProBook 440 T1A12PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
TOSHIBA Satellite L50 B205BX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
DELL Vostro 3360 4025K2
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS S510UQ BQ260
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS S510UA BQ203
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.61 kg
|
|
DELL Vostro 3559 GJJNK2
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.24 kg
|
|
|
|
ASUS A550CC XX530
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS A510UA EJ870T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron 1440N
Code bộ vi xử lý: p7450 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core 2 duo Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
DELL Vostro 5470 Y93N32
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
ASUS K43S
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 520m / 2450m / 2430m / 2350m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 640 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
HP Pavilion N001TU F0B94PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.14 kg
|
|
HP H430 C5N94AV
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|