|
DELL Vostro V3568B P63F002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
DELL Vostro V3578 NGMPF1
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Vostro V3578 NGMPF11
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Vostro V3578A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: m520 / 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Vostro V3578B
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Vostro V3578C
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: m520 / 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Vostro V3668 G4560
Tần số CPU: 3.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Vostro V5370
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 8 Gb
|
|
|
|
DELL Vostro V5370A P87G001
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.44 kg
|
|
DELL Vostro V5459
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.76 kg
|
|
DELL Vostro V5459 VTI31498W
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 5200 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
DELL Vostro V5459B P68G001 TI54502
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.76 kg
|
|
DELL Vostro V5460
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m / 3110m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.54 kg ...
|
|
DELL Vostro V5468 70087066
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
DELL Vostro V5468 70087067
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.59 kg
|
|
|
|
DELL Vostro V5468 VTI5019W
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.59 kg
|
|
|
|
DELL Vostro V5468A P75G001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
DELL Vostro V5468B P75G001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
DELL Vostro V5468C
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
DELL Vostro V5470
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4210u / 4200u / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.53 kg ...
|
|
DELL Vostro V5470 7004 4443
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.54 kg
|