|
|
|
|
|
DELL Inspiron 7570 782P82
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL XPS13 9365
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 1800 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.34 kg
|
|
DELL Vostro 3468 70157553
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.95 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N7588C
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.63 kg
|
|
|
|
DELL Vostro 5468 VTI35009
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL Inspiron N5I5102OW
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Latitude 3490 70156590
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL Latitude 3490 L3490I516DF
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
DELL 7577 J58Y21
Kích thước display : 15.6 inch Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb
|
|
|
|
DELL Inspiron HSW14V1405629
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
DELL Vostro V5471 42VN54DW02
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.67 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Vostro 5471 70153001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N3476B
Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 3531
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n2830 / 3558u CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel celeron / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg ...
|