|
|
|
|
|
DELL Inspiron 5547 M5I52609
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.09 kg
|
|
DELL Vostro NGMPF1
Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
|
|
DELL XPS 12A P20S001 TM58256
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.79 kg
|
|
DELL Vostro 3468 K5P6W14
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
DELL Inspiron 7460 N4I5259OW
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL 3470SFF 70157878
Tần số CPU: 3.7 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Vostro 3568 XF6C621
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Inspiron 5548
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 7537
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 750 / 4210u / 4200u / 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i7 / core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
DELL Inspiron N7567C
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.57 kg
|
|
Dell Inspiron 15 3567 70119158 - Black
Hệ điều hành - Operation System Windows 10 Home SL Bộ xử lý - CPU Intel® Core™ i5-7200U (2.50 GHz, Max Turbo Frequency 3.10 GHz, 3MB Cache) Bo mạch chủ - Mainboard -- Màn hình - Monitor 15.6" Full HD (1920x1080) LED Bộ nhớ trong - Ram 4GB (còn 1 slot) Ổ đ...
|
|
Dell XPS 14 Core i7-3687U, 14inch, 1Gb Geforce GT630M, Win7
Bộ vi xử lý ( Processor ) của Dell XPS 14 Core i7-3687U, 14inch, 1Gb Geforce GT630M, Win7 3rd Generation Intel® Core™ i7-3687U 2.0Ghz w/ Turbo Boost 2.1 up to 3.3GHz ( 4MB Cache ) Bộ nhớ RAM ( Memory ) 8GB Dual Channel DDR3 1600MHz Ổ đĩa cứng ( HDD ) 32Gb...
|
|
DELL Vostro 3559
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 6200u / 5200 / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg ...
|
|
DELL Inspiron 5459 WX9KG2
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Inspiron N7588B
Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.63 kg
|
|
DELL XPS 13 9360 2018 (I7/ RAM 8GB/256GB, CẢM ỨNG) - SILVER
Hệ điều hành - Operation System Windows 10 Home Single Language 64-BIT Bộ xử lý - CPU Intel® Core™ i7-8550U (1.8GHz Up to 4.0Ghz, 8MB cache) Bo mạch chủ - Mainboard -- Màn hình - Monitor 13.3” QHD+ (3200 x 1800) InfinityEdge touch display Bộ nhớ trong - R...
|
|
DELL Vostro 5459 70069883
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
DELL Inspiron 3567 70153188
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: m520 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 3567C P63F002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
DELL 70157880
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|