|
DELL Inspiron N3552 V5C008W
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
ASUS X441SA WX001 N3060U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
ASUS UX303LN C4247H
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4510u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
DELL Vostro 5459A P68G001 TI54502
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo YOGA 720S 13IKBR 81BV000VVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Acer Aspire V3 371 33QP
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Inspiron 3552 70072013
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
DELL N3552
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 / 4096mb / 4005u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
SONY VAIO SVF14328SG
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 3337u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X553MA BING SX707B
Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo G480
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3 GHz Code bộ vi xử lý: b960 / b950 / 4096mb / 3210m / 3110m / 2348m / 2328m / 2048mb / 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i3 / intel celeron / core i5 Dung lượ...
|
|
Lenovo Z400 5936
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2048mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron N5468 70119160
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad Y720S 80VR009CVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.5 kg
|
|
Acer SF514 51 51PT NX.GNHSV.001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL Latitude L3570A P50F002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Latitude 5480 42LT540003
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
DELL Vostro V3568 XF6C62
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
DELL Vostro 3568 vti35037
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP 14 ac022TU M7R75PA
Tần số CPU: 1.9 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 320S 14IKBR
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|