|
DELL Vostro V5568C P62F001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Vostro V5568C P62F0010
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.98 kg
|
|
DELL Vostro V5568D P62F001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.85 kg
|
|
DELL Vostro V5568F
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Vostro V5568G P62F001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Vostro V7570 70138565
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL Vostro V7570 70138566
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL Vostro V7570A
Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.65 kg
|
|
DELL Vostro VT151403006
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Vostro VTI35018
Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
DELL Vostro VTI5019OW
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL Vostro VTI5207W
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
DELL Vostro XF6C61
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Vostro XF6C611
Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
|
|
DELL XPS 12A P20S001
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m / core m5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.37 kg
|
|
DELL XPS 12A P20S001 TM58256
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.79 kg
|
|
DELL XPS 13 9360 2018 (I7/ RAM 8GB/256GB, CẢM ỨNG) - SILVER
Hệ điều hành - Operation System Windows 10 Home Single Language 64-BIT Bộ xử lý - CPU Intel® Core™ i7-8550U (1.8GHz Up to 4.0Ghz, 8MB cache) Bo mạch chủ - Mainboard -- Màn hình - Monitor 13.3” QHD+ (3200 x 1800) InfinityEdge touch display Bộ nhớ trong - R...
|
|
|
|
|
|
|
|
DELL XPS 13 9370 415PX2
Tần số CPU: 1.8 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.29 kg
|
|
Dell XPS 14 Core i7-3687U, 14inch, 1Gb Geforce GT630M, Win7
Bộ vi xử lý ( Processor ) của Dell XPS 14 Core i7-3687U, 14inch, 1Gb Geforce GT630M, Win7 3rd Generation Intel® Core™ i7-3687U 2.0Ghz w/ Turbo Boost 2.1 up to 3.3GHz ( 4MB Cache ) Bộ nhớ RAM ( Memory ) 8GB Dual Channel DDR3 1600MHz Ổ đĩa cứng ( HDD ) 32Gb...
|
|
|