|
Dell XPS 15 9560 70126275 (i77700-16-512SSD-NVI-W10-4K) Silver
Hàng phân phối của Dell Việt Nam Dell Silver - Intel Core i7-7700HQ (2.8GHz, 6MB Cache, Up to 3.8GHz), 16GB 2400MHz DDR4, 512GB M.2 PCIe Gen 3 SSD, nVidia GeForce GTX1050 4GB GDDR5, 15.6 inch - 16:9 4K Ultra HD (3840 x 2160) Touch, Integrated 802.11 b/g/n...
|
|
DELL Vostro 5468 i3 7100U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
DELL Latitude 3590 70156593
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL 70157879
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
DELL MTI31410 4G 1T
Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Inspiron N3567P
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
DELL Vostro V7570A
Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.65 kg
|
|
DELL Latitude 3540
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8670m / 4300u / 4210u / 4200u / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i3 Dung lượng HDD: 50 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg ...
|
|
DELL 5680MT 70157882
Tần số CPU: 3.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
DELL Inspiron 15R N5050
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2430m / 2330m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.4 kg ...
|
|
DELL Inspiron 3576 70157552
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Latitude 7490 8650U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 4.2 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
DELL 5680MT N5680A
Tần số CPU: 2.8 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
DELL 42IT370007
Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
|
|
DELL XPS 13 9370 415PX2
Tần số CPU: 1.8 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.29 kg
|
|
DELL 42IT37D009
Tần số CPU: 4.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 4 Gb
|
|
DELL Inspiron M5I5238 5570
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.02 kg
|
|
DELL 5447
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4210u / 4096mb / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
|
|
|
|
DELL 7588
Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.63 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N7567 N7567B
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.72 kg
|