|
DELL Inspiron N5370A P87G001
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
DELL Inspiron N5050
Kích thước display : 15.7 inch Tần số CPU: 3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.37 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron N4050
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: b960 / b950 / 2430m / 2350m / 2330m / 2048mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 3 Gb ...
|
|
DELL Inspiron N4030 T561138
Tần số CPU: 2.53 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1066 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron N4030 T561104VN
Tần số CPU: 2.53 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1066 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron N4030 T561102
Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: p6200 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium dual core RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Inspiron N4030 200 76509
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.53 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N3576E
Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Inspiron N3576B
Tần số CPU: 2.2 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
DELL Inspiron N3567P P63F002 TI54100
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
DELL Inspiron N3567P
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
DELL Inspiron N3567G P63F002 TI34100
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N3567D P63F002 TI34100W10
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Inspiron N3567D P63F002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Inspiron N3567A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Inspiron N3567 N3567B
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron N3567 C5I31120
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N3567
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron N3558
Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|