|
|
|
Dell XPS 15 9560 70126275 (i77700-16-512SSD-NVI-W10-4K) Silver
Hàng phân phối của Dell Việt Nam Dell Silver - Intel Core i7-7700HQ (2.8GHz, 6MB Cache, Up to 3.8GHz), 16GB 2400MHz DDR4, 512GB M.2 PCIe Gen 3 SSD, nVidia GeForce GTX1050 4GB GDDR5, 15.6 inch - 16:9 4K Ultra HD (3840 x 2160) Touch, Integrated 802.11 b/g/n...
|
|
|
|
DELL XPS 6Y54
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core m5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.27 kg
|
|
DELL XPS 70055807
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
DELL XPS 70061162
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4712hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.01 kg
|
|
DELL XPS 70073979
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
DELL XPS 70082495
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
DELL XPS 70126275
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL XPS 8910 70085478
Tần số CPU: 2.13 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 2000 Gb
|
|
DELL XPS 8920 70126166
Tần số CPU: 2.13 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 2000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL XPS 8920 70126167
Tần số CPU: 2.13 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 2000 Gb RAM: 6 Gb
|
|
DELL XPS 9343
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL XPS 9350 6YJ60
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 540 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL XPS 9350 6YJ601
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 540 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL XPS 9360
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 2400 / 1800 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.3 kg ...
|
|
DELL XPS 9360 70088617
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
DELL XPS 9360 70126276
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.37 kg
|
|
|
|
|
|
DELL XPS 9360 99H101
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
DELL XPS 9360 99H102
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 / 1800 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL XPS 9365 70123079
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.2 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.24 kg
|
|
DELL XPS 9365 70126274
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 2400 / 1800 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.37 kg
|
|
DELL XPS 9365 70130588
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Code bộ vi xử lý: 1800 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.24 kg
|