|
DELL XPS 9365 K7DWW1
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.24 kg
|
|
|
|
DELL XPS 9370 415PX1
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
DELL XPS 9370 415PX2
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
|
|
DELL XPS 9560 70123080
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
DELL XPS 9560 70126275
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
DELL XPS 9570 70158746
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
|
|
|
|
DELL XPS L501X 200 76444
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.66 GHz Code bộ vi xử lý: 480m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1066 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.78 kg
|
|
|
|
DELL XPS L502X
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3 GHz Code bộ vi xử lý: 2430m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
DELL XPS XI5402W
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
DELL XPS XPS12A P20S001
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.79 kg
|
|
|
|
DELL XPS13
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 5500u / 5200u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
DELL XPS13 70066253
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
DELL XPS13 70066256
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
DELL XPS13 9343
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL XPS13 9343 1T7N42
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
|
|
DELL XPS13 9365
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 1800 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.34 kg
|
|
DELL XPS13 9370
Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|