|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad S410P 59391217
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Vostro 2420 V522412
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 620m / 3230m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Acer V5 472G NX.MB0SV.002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS K550LAV XX410D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Apple MacBook Air MC966
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 1350g CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 8 Gb
|
|
DELL Inspiron N5458
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5250u / 5200u / 5005u / 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg ...
|
|
TOSHIBA Satellite L40 AS104X
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 1.95 kg
|
|
HP ProBook 450 2ZD40PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X510UA BR543T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
DELL Latitude 3540
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8670m / 4300u / 4210u / 4200u / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i3 Dung lượng HDD: 50 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg ...
|
|
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron N3537
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Latitude 3340 19X231
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Acer Aspire V3 572 5736 NX.MNHSV.001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 500 15ISK
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 6200u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
HP AC133TU P3D13PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
SONY VAIO SVF1521DSG
Kích thước display : 15.5 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3227u CPU cache: 1.3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
DELL Vostro 3568 XF6C611
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 / 1366x CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X542UA GO703T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Acer Aspire 571G 56CH NX.MRFSV.002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|