|
MSI WT73 7RM
Kích thước display : 17.3 inch Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 4.14 kg
|
|
ASUS E402NA GA034
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
HP Pavilion 14 n005TX F0B95PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X552LAV SX921D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u / 1000tx CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
HP Pavilion AU062TX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS K501UQ DM067D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Inspiron 5368
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 / 8192mb / 6500u / 6200u / 5000 / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1...
|
|
HP 348 W5S60PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Acer 575 359T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Apple MacBook Pro ME866ZP
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4288u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5
|
|
HP ProBook 430 T3Z09PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
HP ProBook 430 C5N94AV
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
MSI GT80 2DQ
Kích thước display : 18.4 inch Code bộ vi xử lý: 4720hq Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 4.5 kg
|
|
ASUS K501LB XXD136D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 4 Gb
|
|
ASUS G752VY GC245D
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.4 kg
|
|
|
|
ASUS X542UQ GO241T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.15 kg
|
|
DELL Inspiron 3442
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 4210u / 4096mb / 4030u / 4005u / 3558u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i7 / intel core i5 / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP Elite 1012 W9C59PA
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.27 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20J1A00LVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.44 kg
|
|
Apple MacBook Pro MGX92
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.57 kg
|
|
DELL Latitude 3480
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.76 kg
|
|
ASUS X451CA VX024D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
ASUS K451LA WX147D
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS GX501VI GZ029T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|