|
|
|
|
|
SONY VAIO SVF14N12SG
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
SONY VAIO SVF1421DSG
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
SONY VAIO SVF15A13SG
Kích thước display : 15.5 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|
|
|
|
SONY SVF14N26SGB
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
SONY SVF15213CXB
Kích thước display : 15.5 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3227u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
SONY VAIO SVF15213CXB
Kích thước display : 15.5 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3227u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.26 kg
|
|
SONY VAIO SVF14N26SGB
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
SAMSUNG NP535U3X A02VN
Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 4455m Dòng bộ vi xử lý: a6 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.81 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SAMSUNG 535U4X A01VN
Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4355m Dòng bộ vi xử lý: a4 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.81 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|