|
|
|
MSI GT72 6QE 1256XVN
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 16 Gb
|
|
|
|
Acer E5 511 NX.MPKSV.001
Kích thước display : 15.6 inch Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
HP Pavilion 15 cc157TX 3PN35PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.12 kg
|
|
DELL Latitude 7480 i5 7300U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS TP203NAH BP049T
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Apple MacBook Pro MC371
Kích thước display : 15.4 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 330m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Inspiron N5537A
Kích thước display : 6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
DELL 3268 N3268A
Tần số CPU: 3 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
MSI GT75 8RG
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 4.56 kg
|
|
ASUS GM501GM EI005T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
ASUS X541UJ 6006U
Tần số CPU: 2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS A42F
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: p6200 / 370m / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg ...
|
|
ASUS TP203NAH BP044T
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
ASUS X441SA N3710
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
ASUS K450LD WX094D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
ASUS A510UF EJ182T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Acer Aspire V5 573 NX.MCFSV.002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
HP Pavilion 14 bf117TU 3MS09PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
|