|
DELL Inspiron 15R N5010
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.66 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 380m / 2048mb CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.6 kg ...
|
|
DELL Inspiron 15R
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Laptop Workstation HP ZBook Studio 15 G3 Xeon
Hệ điều hành - Operation System Win7 Pro 64bit Downgrade/ Win10 Pro 64bit. Bộ xử lý - CPU Intel Skylake Core i5-6300U (2.4GHz / 3MB Cache/ Upto 3.0Ghz) Bo mạch chủ - Mainboard -- Màn hình - Monitor 15.6" 4K Ultra HD (3840x2160) UWVA IPS anti-glare Bộ nhớ ...
|
|
Acer Aspire F5 573G 55PJ NX.GD8SV.004
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
Surface 256GB
Kích thước display : 12.3 inch Code bộ vi xử lý: 2000 / 1080p Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 0.79 kg
|
|
ASUS A411UA BV445T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
DELL Precision 7510 42MP75DW03
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 2000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.85 kg
|
|
ASUS UX430 8250U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
ASUS S500CA CJ003H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3317u Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS E402SA N3060
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3050 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
|
|
|
|
ASUS X541UA 6006U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
ASUS X441UA 6100U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS A456UA 7200U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP 15 bs554tu 2ge37pa
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
ASUS VivoBook S510UQ 7500U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
DELL 3537 52GNP5
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8670m / 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
DELL Vostro V5471
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
DELL Vostro V3568 XF6C611
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 / 1366x CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
Lenovo Ideapad G500S
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
ASUS VivoBook s510uq bq001t
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.98 kg
|
|
DELL Vostro 5568
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6500u / 5000 / 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 k...
|