|
HP ProBook D0N82PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
HP ProBook B4V34PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
HP Pavilion E011TUE4W75PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
HP R066TU K2P11PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.86 GHz Code bộ vi xử lý: n2920 / 2048mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.96 kg ...
|
|
HP 450
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 7 GHz Code bộ vi xử lý: 8750m / 8192mb / 6500u / 6200u / 5500u / 5200u / 5005u / 4510u / 4210u / 4210m / 4200m / 4096mb / 4005u / 3230m / 3210m / 3120m / 2400 / 2048mb / 1000tx CPU cache: 4 Mb Dò...
|
|
HP ProBook 440s F6Q40PA
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8750m Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP 13 v020TU
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
|
|
|
|
HP ProBook 450 F6Q45PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8750m / 4200m Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
HP Pavilion 14 al105TU Y4G09PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
HP ProBook D5J98PA
Tần số CPU: 2.5 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP ProBook 430 1RR41PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.34 kg
|
|
HP ProBook 430 Z6T06PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
HP ProBook 450 Z6T18PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP ProBook 440 Z6T11PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.83 kg
|
|
HP ProBook 440 Z6T14PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
HP ProBook 450 Z6T24PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP ProBook 450 Z6T23PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP ProBook 430 Z6T10PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
HP ProBook 450 Y7C90PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP 15 ay131TU Z4R05PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.19 kg
|
|
HP Pavilion 14 B009TU C5J12PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 0.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP Pavilion AU024TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|