|
|
|
ASUS X552LDV SX470D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Acer Aspire AS4937 642G25Mn
Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: t6400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core 2 duo Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
Lenovo Ideapad 500 80NT00L8VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron i5 7200U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
HP Pavilion 15 p041TU J6M81PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.27 kg
|
|
ASUS X541UA GO058
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
ASUS K551LA XX315H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
HP Pavilion 14 n004TU F0B98PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP 348 Z6T26PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS S550CA CJ013H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
HP ac140TX P3V18PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP Pavilion X360 11 U047TU
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL Vostro 1088
Code bộ vi xử lý: 5100 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: core 2 duo Dung lượng HDD: 250 Gb
|
|
P550LNV XO220D
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
Lenovo YOGA ZA0W0023VN 10.1Inch
Kích thước display : 10.1 inch Tần số CPU: 1.44 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: atom Dung lượng HDD: 200 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 0.69 kg
|
|
ASUS S46CA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3537u / 3517u / 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i3 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS VivoBook S15 S510UA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
HP Probook 4540s (D5J13PA)
Màn hình CPU Core i3, 3120M, 2.5 GHz, Intel CPU RAM 4 GB, DDR3 (2 khe RAM), 1600 MHz Đĩa cứng 500 GB Màn hình rộng (1366 x 768), 15.6-inch , LED-backlit Đồ họa AMD Radeon HD 7650M Đĩa quang SuperMulti DL HĐH theo máy Dos PIN/Battery 6-Cell Lithium-Ion Trọ...
|
|
|
|
|
|
Lenovo YOGA 520 14IKB 80X800WQVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 330 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
|
|
FPT MGEM2ZP
Tần số CPU: 1.4 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.19 kg
|