|
HP Pavilion 15 cc156TX 3PN27PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP ProBook 440 Z6T15PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T430s
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 5200 / 3320m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 120 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP ProBook 440 X4K45PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP ProBook 450 Y7C91PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HP Pavilion 15 au119TX Y4G52PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP ProBook 430 2ZD49PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
|
|
ASUS K555LN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: z3735f / 5500u / 5200u / 4510u / 4210u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel atom / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối ...
|
|
HP ProBook 450 X4K53PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb
|
|
Lenovo Ideapad 320S 14IKBR
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
DELL Vostro 5468C P75G001 TI541002W1
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
HP 15 ay169TX Z6X61PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 / i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.19 kg
|
|
HP Pavilion 15 cc048TX 2GV11PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Vostro V3578A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: m520 / 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Vostro V3568 XF6C621
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.18 kg
|
|
ASUS X510UQ BR641T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
|
|
HP ProBook 440 2XR72PA
Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.68 kg
|
|
|
|
DELL Vostro 5568 7200U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|