|
HP ProBook 450 2ZD44PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP EliteBook 8460P
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2670qm / 2620m / 2540m / 2520m CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
HP Pavilion 15 bc020TX X3C08PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
HP Pavilion 14 AL039TX X3B92PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP AM032TX
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
HP Elite 1012 W9C58PA
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.2 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.8 kg
|
|
HP Pavilion 14 AL115TX Y4G13PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
HP 15 ac145TU 3825U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
HP ProBook 450 T9S18PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.83 kg
|
|
HP 450 E7M14PA
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
HP 15 ay072TU N3710
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
HP Pavilion 14 n005TX F0B95PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP Pavilion AU062TX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP 348 W5S60PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP ProBook 430 T3Z09PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
HP ProBook 430 C5N94AV
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
HP Elite 1012 W9C59PA
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.27 kg
|
|
HP ProBook 450
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 5 GHz Code bộ vi xử lý: 3210m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
HP AM097TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
HP EliteBook W8H33PA
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.2 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core m7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
HP ProBook 430 2XR79PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.47 kg
|
|
HP AM050TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
HP Pavilion AU101TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb
|