|
|
|
DELL i3 7100U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
DELL Vostro V5568 70087069
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
DELL N7548
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
DELL Vostro 5459 70082009
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Inspiron 3567 N3567A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Inspiron 3148 70055102
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 4010u Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
|
|
DELL Inspiron 3543 70055106
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Inspiron N3567
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Vostro V5568 077M51
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Vostro V5568
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4096mb / 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
DELL 5568
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 5000 / 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 / core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
DELL Inspiron 14R 5447
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4210u / 4096mb / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
DELL 5448 70055067
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Inspiron N7460 N4I5259OW
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
DELL Vostro V3468 70087405
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Inspiron 5378 C3TI7007W Grey
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.34 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N3443
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron N3467 N3467A
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL Inspiron 3650 70071319
Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 6400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|