|
DELL Inspiron 3542 DND6X4
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 3542 DND6X3
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 3542 DND6X2
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 3542 C5I3328P
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Inspiron 3542 70044439
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 3542 70044438
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 3542 DND6X2
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 3542
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4210u / 4200u / 4030u / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 k...
|
|
|
|
DELL Inspiron 3537 52GNP2
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4500u Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
DELL Inspiron 3537 52GNP1
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 3537
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u / 4200u / 4010u / 2955u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i7 / core i3 / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.0...
|
|
|
|
DELL Inspiron 3531 N2830U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.41 GHz Code bộ vi xử lý: n2830 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 3531
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n2830 / 3558u CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel celeron / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg ...
|
|
DELL Inspiron 3521 HNP6M4
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.5 GHz Code bộ vi xử lý: 1007u Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 3521 HNP6M10
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2127u Dòng bộ vi xử lý: intel core duo Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
DELL Inspiron 3521
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.5 GHz Code bộ vi xử lý: 3317u / 3217u / 2127u / 1007u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i3 / intel core duo / core i5 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Kh...
|
|
|
|
DELL Inspiron 3476 N3476A
Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron 3467 M20NR21
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.98 kg
|
|
DELL Inspiron 3467 M20NR2
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.98 kg
|