|
ASUS X541UV 7200U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T480s 20L7S00T00
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.31 kg
|
|
HP 15 AY128TU Z4R02PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.23 kg
|
|
HP Envy 15 AE130TX P6M95PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.27 kg
|
|
|
|
ASUS G75V
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3630qm CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 3.5 kg
|
|
AsusTP203NAH BP049T Vỏ
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
ASUS GL703GS E5011T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.95 kg
|
|
|
|
Acer Aspire V3 371 38M5 NX.MPFSV.015
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
Acer Aspire V5 431P 997B4G50Mass
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
ASUS FX504GE E4059T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 310 15ISK 80SM005BVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Acer Aspire V5 573G 74504G1Takk 001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Inspiron N5537 1403202
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Ideapad 110 N3710
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP 14am 118TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Acer 511 NX.MPKSV.004
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 1.83 GHz Code bộ vi xử lý: n2940 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
ASUS K46CA WX128
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 3537u Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Inspiron N5570A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|