|
|
|
|
|
HP Compaq Presario CQ43 421TU
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2330m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
HP D009TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
HP D010TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP D032TU
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron
|
|
HP Elite 1012 W9C58PA
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.2 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.8 kg
|
|
HP Elite 1012 W9C59PA
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.27 kg
|
|
HP EliteBook 1040
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 6200u / 4600u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.43 kg ...
|
|
HP EliteBook 1040 W8H15PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
HP EliteBook 1040 W8H16PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
HP EliteBook 2170p
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3427u / 3247u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 180 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
|
|
HP EliteBook 2560P
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2620m / 2520m / 2370m / 2330m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 / core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg...
|
|
HP EliteBook 2570P
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3320m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP EliteBook 3320
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 3320m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
HP EliteBook 6930p
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.07 GHz Code bộ vi xử lý: t9400 / p8600 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 160 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP EliteBook 6Y75
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.2 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.07 kg
|
|
HP EliteBook 810 3437 4 256
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3437u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
HP EliteBook 810 3687 4 256
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 3687u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
HP EliteBook 840
Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 4600u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|