|
|
|
|
|
DELL Inspiron 15R N5567
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.33 kg
|
|
DELL Inspiron 15R N5559
Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
DELL Inspiron 15R N5547
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.18 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 15R N5110
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2670qm / 2410m / 2350m / 2330m / 1696mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 / i7 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối ...
|
|
DELL Inspiron 15r N5050
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2430m / 2330m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.6 kg ...
|
|
DELL Inspiron 15R N5050
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2430m / 2330m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.4 kg ...
|
|
DELL Inspiron 15R N5010
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.66 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 380m / 2048mb CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.6 kg ...
|
|
DELL Inspiron 15R 7537
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 15R 5547
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4210u / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 / i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 15R 5537
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4200u / 4010u / 3317u CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 / core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 k...
|
|
DELL Inspiron 15R 5521
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u / 3317u CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 15R 5520
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 3612qm CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.29 kg
|
|
DELL Inspiron 15R
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron 1545n 560923
Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: p7450 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 320 Gb
|
|
Dell Inspiron 15 3567 70119158 - Black
Hệ điều hành - Operation System Windows 10 Home SL Bộ xử lý - CPU Intel® Core™ i5-7200U (2.50 GHz, Max Turbo Frequency 3.10 GHz, 3MB Cache) Bo mạch chủ - Mainboard -- Màn hình - Monitor 15.6" Full HD (1920x1080) LED Bộ nhớ trong - Ram 4GB (còn 1 slot) Ổ đ...
|
|
|
|
DELL Inspiron 14Z N411Z
Tần số CPU: 1.3 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.05 kg
|
|
DELL Inspiron 14z 5423
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3227u / 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 14r N4110
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2430m / 2350m / 2310m CPU cache: 1.3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg ...
|