|
HP ProBook 450
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 5 GHz Code bộ vi xử lý: 3210m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
|
|
Lenovo YOGA 900 80MK0023VN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
ASUS X302LA R4100H
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
HP AM097TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
Acer Aspire 771 54PF NX.MNXSV.002
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
Apple MacBook MNYJ2
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 900 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.92 kg
|
|
Razer 4710 8 256 3G
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
HP EliteBook W8H33PA
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.2 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core m7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
HP ProBook 430 2XR79PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.47 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 80R20026VN
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.33 GHz Code bộ vi xử lý: z3740 / z3735f CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel atom RAM: 2 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
|
|
DELL Latitude E5430
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3340m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS F554LA XX1986D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Ideapad 110 80UD00JEVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 750 / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
DELL XPS13 9343
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
HP AM050TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
Apple MacBook Air MJVP2
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.08 kg
|
|
MSI GS60 2PL
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4720hq Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
Acer V5 472G NX.MB0SV.002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS X541UJ GO058
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Latitude E6320
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2520m / 2310m CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.65 kg ...
|
|
MSI GT73EVR 7RE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.9 kg
|
|
DELL Vostro 7570 70138565
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.65 kg
|
|
Lenovo Z480 59 339705
Tần số CPU: 2.9 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|