|
ASUS X451CA VX026D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Code bộ vi xử lý: 1007u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
ASUS X553MA SX343B
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2830 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 15R N5110
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2670qm / 2410m / 2350m / 2330m / 1696mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 / i7 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối ...
|
|
DELL Vostro 3560
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m / 2350m / 2348m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.7 kg ...
|
|
HP AM065TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP R218TU LOK94PA –N3450U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 3540u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
|
|
Acer Aspire ES1 533 C5TS
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
ASUS X540SA XX318D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.15 kg
|
|
Acer E3 112 NX.MRMSV.001
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.29 kg
|
|
ASUS X541SA XX038D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
Acer Aspire E3 112 C52T
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
Lenovo 3484 1A4
Kích thước display : 13.98 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: g2020 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb
|
|
HP K5C43PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 Dòng bộ vi xử lý: intel celeron RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.26 kg
|
|
ASUS X550CC XX085D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS VivoBook X202E CT142H
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
|
|
ASUS P550LAV XX765D
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
Lenovo 3484 1A5
Kích thước display : 13.98 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: g2020 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|