|
MacBook Pro 15.4 inch (MC721ZP)
Thông tin chung: MC721ZP/A : 15.4-inch, 1440x900 pixels LED-backlit glossy ; HD webcam ; 2.0 GHz Quad-core Intel Core i7 processor with 6MB L3 Cache; 4GB 1333MHz DDR3 SDRAM - 2 x 2GB, 500GB Serial ATA Drive 5400rpm ; SuperDrive 8x (DVD +- R DL/DVD+- RW/ C...
|
|
MSI GT60 2PE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4810mq / 1620 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 3.5 kg
|
|
Apple MacBook Pro ME866ZP
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4288u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5
|
|
|
|
Laptop Workstation HP ZBook Studio 15 G3 Xeon
Hệ điều hành - Operation System Win7 Pro 64bit Downgrade/ Win10 Pro 64bit. Bộ xử lý - CPU Intel Skylake Core i5-6300U (2.4GHz / 3MB Cache/ Upto 3.0Ghz) Bo mạch chủ - Mainboard -- Màn hình - Monitor 15.6" 4K Ultra HD (3840x2160) UWVA IPS anti-glare Bộ nhớ ...
|
|
|
|
Apple MacBook MPXX2
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 3.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.37 kg
|
|
|
|
Apple MacBook Pro MPXV2
Kích thước display : 13 inch Tần số CPU: 3.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.37 kg
|
|
Laptop Workstation HP ZBook Studio 15 G3 Xeon
Hệ điều hành - Operation System Win7 Pro 64bit Downgrade/ Win10 Pro 64bit. Bộ xử lý - CPU Intel Skylake Core i5-6300U (2.4GHz / 3MB Cache/ Upto 3.0Ghz) Bo mạch chủ - Mainboard -- Màn hình - Monitor 15.6" 4K Ultra HD (3840x2160) UWVA IPS anti-glare Bộ nhớ ...
|
|
HP 13 v105TU Y4G02PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.11 kg
|
|
|
|
MSI GE63VR 7RE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL XPS 9350 6YJ60
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 540 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
MSI GT70 2PC
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4800mq / 4710mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
DELL Inspiron N7577C
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.56 kg
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad P50 20EN CTO1WW
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: xeon e3 / core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.68 kg
|
|
ASUS zenbook UX391UA EG030T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.99 kg
|
|
DELL XPS 9365 70123079
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.2 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.24 kg
|
|
DELL Inspiron 7577 N7577B
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.56 kg
|
|
ASUS UX370UA C4217TS
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.1 kg
|
|
ASUS GL503VM GZ254T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS G751JT T7156D
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 4.5 kg
|
|
ASUS UX370UA C4217T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.1 kg
|