|
HP Pavilion X360
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 / 6200u / 5500u / 5200u / 4210u / 4096mb / 2400 / 1800 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core m3 / i5 / i3 / core i7 Dung lượng HDD: 500...
|
|
|
|
ASUS X510UA BR543T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
HP Pavilion 15 CC137TX 3CH63PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.16 kg
|
|
DELL Inspiron 7746
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|
|
ASUS X411UA BV360T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
HP ProBook 450 Z6T20PA
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.04 kg
|
|
DELL Inspiron 7577G J58Y21
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.65 kg
|
|
DELL Inspiron 3576E P63F002N76E
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS UX360UA DQ119T
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
HP Pavilion 14 bf115TU 3MS11PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.62 kg
|
|
MSI GV62 7RD
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 3443 C4I72252
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP Envy 13 ad139TU 3CH46PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.23 kg
|
|
DELL Inspiron 5442
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 / i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
DELL Vostro V5471 70146452
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS TP410UA EC228T
Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad W520
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2760qm CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 160 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS E203MAH FD004T
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron 5567 M5I5384W
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|