|
HP EliteBook 8460P
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2670qm / 2620m / 2540m / 2520m CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
HP EliteBook 8460p
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2670qm / 2620m / 2540m / 2520m CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
|
|
HP EliteBook 8470W
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4096mb / 3540m / 3320m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg ...
|
|
HP EliteBook 8560P
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2620m / 2540m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP EliteBook 9470m
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3667u / 3437u / 3427u / 3317u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.63 kg ...
|
|
|
|
|
|
|
|
HP Elitebook Folio 9480m Core I5-4300U, 8GB, 256GB, Win 8 Pro
Bộ vi xử lý ( Processor ) của HP Elitebook Folio 9480m Core I5-4300U, 8GB, 256GB, Win 8 Pro 4rd Generation Intel® Core™ i5-4300U Processor 1.9Ghz w/ Turbo Boost 2.0 up to 2.9GHz ( 3MB Cache ) Bộ nhớ RAM ( Memory ) 8GB Dual Channel DDR3 1600MHz Ổ đĩa cứng...
|
|
|
|
|
|
HP EliteBook W8H33PA
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.2 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core m7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
HP EliteBook x360 1030
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.28 kg
|
|
HP EliteBook X360 1030
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.28 kg
|
|
|
|
HP Envy AB010TU 7200U
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb
|
|
HP Envy AD139TU 8250U
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.23 kg
|
|
HP Envy D019TU
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.27 kg
|
|
HP Envy D020TU
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb
|
|
HP Envy 13 ab010TU Z4Q36PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.34 kg
|
|
HP Envy 13 ab011TU Z4Q37PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 1800 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.36 kg
|
|
HP Envy 13 AB011TU Z4Q37PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 1800 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.36 kg
|
|
HP Envy 13 ad074TU 2LR92PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.23 kg
|