|
Lenovo YOGA 500 80N6003HVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
ASUS K550VX DM376D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.45 kg
|
|
TOSHIBA Satellite L40 B21BX
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS zenbook UX410UQ GV066
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
HP ProBook 450 T9S23PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Inspiron 3576 70157552
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 5567 7200U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.32 kg
|
|
TOSHIBA L50 B212BX PSKTAL 08400V
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
SONY VAIO SVE14
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 5 GHz Code bộ vi xử lý: 3210m / 2450m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.23 kg
|
|
DELL Inspiron N5547M5I5609W
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Latitude E6440
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4310u / 4310m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP am032TX X1H07PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
|
|
HP ProBook 450 2ZD43PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP ProBook 450 2ZD45PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.04 kg
|
|
ASUS K551LN XX316D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 5459 WX9KG2
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP ProBook 440 3CH00PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
SONY SVF14328SGB
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 3337u CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
SONY SVF15213CXB
Kích thước display : 15.5 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3227u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
DELL Vostro V5568 077M53
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
ASUS A510UF BR183T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|