|
HP Pavilion 14 bf104TU 3CR64PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
HP Pavilion 14 bf115TU 3MS11PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.62 kg
|
|
HP Pavilion 14 bf116TU 3MS12PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.62 kg
|
|
|
|
HP Pavilion 14 bf117TU 3MS09PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
|
|
HP Pavilion 14 ce0022TU 4MF03PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
HP Pavilion 14 ce0023TU 4MF06PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
HP Pavilion 14 ce0024TU 4ME97PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HP Pavilion 14 N002TU F0B96PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP Pavilion 14 N003TX F0B92PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8670m / 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP Pavilion 14 n004TU F0B98PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP Pavilion 14 n005TX F0B95PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP Pavilion 14 N018TU F0C77PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP Pavilion 14 n020TU F0C79PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP Pavilion 14 n022TX F0C73PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8670m / 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP Pavilion 14 n214TU F7Q86PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP Pavilion 14 n215TU F7Q87PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP Pavilion 14 N230TX G0A34PA
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP Pavilion 14 R221TU L0K98PA
Cấu hình chi tiết Laptop HP Pavilion 14 R221TU L0K98PA Hãng Sản Xuất HP Tên Sản Phẩm HP Pavilion 14 R221TU L0K98PA Bộ vi xử lý Intel Core i3 5010U (2.1 Ghz , 3 Mb Cache L3) Bộ nhớ trong 4GB DDR3 Buss 1600Mhz Ổ đĩa cứng 500GB , 5400Rpm Ổ đĩa quang DVDSM Mà...
|