|
ASUS zenbook UX305UA FC013T
Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
ASUS zenbook UX305CA FC036T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 0.9 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core m3 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
ASUS zenbook UX305CA FC022T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 0.9 GHz CPU cache: 4 Mb Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
ASUS zenbook UX303UB R4022T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.45 kg
|
|
ASUS zenbook UX303LN C4312H
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5500u Dòng bộ vi xử lý: core i7
|
|
|
|
|
|
ASUS zenbook UX303LB C4092H
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.45 kg
|
|
ASUS zenbook UX303LB C4004H
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.45 kg
|
|
ASUS Z370
Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: i7
|
|
ASUS X751LJ TY108D
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
|
|
|
|
ASUS X555UJ XX065T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS X555UJ XX064T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS X555UJ XX064D
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 5500u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg ...
|
|
ASUS X555UA XX036D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS X555U
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 6200u / 5500u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i5 / core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg ...
|
|
ASUS X554LP XX064D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS X554LD XX786D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X554LA-XX687D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: Core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS X554LA-XX642D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X554LA XX2560D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS X554LA XX1077D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X554LA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 5010u / 5005u / 4096mb / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg ...
|