Sắp xếp theo:  Mặc định  |  Giá  |  Tên  |  Nhà sản xuất  |   
Máy tính laptop
ASUS X45C VX078
Khối lượng: 2.4 kg
8.690.000 đ

1 cửa hàng
ASUS X45C VX076
Khối lượng: 2.3 kg
4.600.000 đ

2 cửa hàng
ASUS X45C VX068
Khối lượng: 2.2 kg
8.290.000 đ

1 cửa hàng
ASUS X45C VX046
Khối lượng: 2.4 kg
8.990.000 đ

2 cửa hàng
ASUS X45C VX003
Tần số CPU: 5 GHz
Code bộ vi xử lý: 3110m
CPU cache: 3 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel core i3
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 2 Gb
Khối lượng: 2.2 kg
8.960.000 đ

3 cửa hàng
ASUS X45A VX035
Khối lượng: 2.2 kg
8.200.000 đ

1 cửa hàng
ASUS X455LA WX470D
Kích thước display : 14.1 inch
Tần số CPU: 2 GHz
Code bộ vi xử lý: 5005u
CPU cache: 3 Mb
Dòng bộ vi xử lý: core i3
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 4 Gb
7.810.000 đ

1 cửa hàng
ASUS X455LA WX443D
Kích thước display : 14.1 inch
Tần số CPU: 2 GHz
Code bộ vi xử lý: 5005u
CPU cache: 3 Mb
Dòng bộ vi xử lý: core i3
Dung lượng HDD: 1000 Gb
RAM: 4 Gb
Khối lượng: 2 kg
7.880.000 đ

3 cửa hàng
ASUS X454LA WX577D
Kích thước display : 14 inch
Tần số CPU: 2 GHz
Code bộ vi xử lý: 5005u
CPU cache: 3 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel core i3
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 4 Gb
Khối lượng: 2 kg
8.090.000 đ

3 cửa hàng
ASUS X454LA WX445B
Kích thước display : 14 inch
Tần số CPU: 2.1 GHz
Code bộ vi xử lý: 4005u
CPU cache: 3 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel core i3
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 4 Gb
Khối lượng: 2.1 kg
8.300.000 đ

2 cửa hàng
ASUS X454LA WX424D
Kích thước display : 14 inch
Tần số CPU: 2.2 GHz
Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb
CPU cache: 3 Mb
Dòng bộ vi xử lý: core i5
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 4 Gb
Khối lượng: 2 kg
9.290.000 đ

4 cửa hàng
ASUS X454LA WX422D
Kích thước display : 14 inch
Tần số CPU: 2.1 GHz
Code bộ vi xử lý: 5010u
CPU cache: 3 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel core i3
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 4 Gb
Khối lượng: 2.1 kg
7.990.000 đ

3 cửa hàng
ASUS X454LA WX292D
Kích thước display : 14 inch
Tần số CPU: 2 GHz
Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb
CPU cache: 3 Mb
Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i3
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 4 Gb
Khối lượng: 2 kg
7.590.000 đ

5 cửa hàng
ASUS X454LA VX289D
Kích thước display : 14 inch
Tần số CPU: 2.1 GHz
Code bộ vi xử lý: 5010u
CPU cache: 3 Mb
Dòng bộ vi xử lý: core i3
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 2 Gb
Khối lượng: 2.1 kg
7.390.000 đ

2 cửa hàng
ASUS X454LA VX193B
Kích thước display : 14 inch
8.790.000 đ

1 cửa hàng
ASUS X454LA VX166D
Kích thước display : 15.6 inch
Tần số CPU: 2.2 GHz
Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb
CPU cache: 3 Mb
Dòng bộ vi xử lý: core i5
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 4 Gb
Khối lượng: 2 kg
10.690.000 đ

2 cửa hàng
ASUS X454LA VX143D
Kích thước display : 14 inch
Tần số CPU: 1.9 GHz
Code bộ vi xử lý: 4030u
Dòng bộ vi xử lý: core i3
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 2 Gb
8.200.000 đ

1 cửa hàng
ASUS X454LA BING WX455B
Kích thước display : 14 inch
Tần số CPU: 1.7 GHz
Code bộ vi xử lý: 4005u
CPU cache: 3 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel core i3
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 2 Gb
Khối lượng: 2 kg
8.290.000 đ

1 cửa hàng
ASUS X454L
Kích thước display : 14 inch
Tần số CPU: 2.1 GHz
Code bộ vi xử lý: 5200u / 5010u / 5005u / 4096mb / 4030u / 4005u
CPU cache: 3 Mb
Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 4 Gb
Khối lượng: 2.1 kg
...
7.910.000 đ

2 cửa hàng
ASUS X453SA WX138D
Kích thước display : 14 inch
Tần số CPU: 1.6 GHz
CPU cache: 2 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel celeron
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 2 Gb
Khối lượng: 2.1 kg
5.535.000 đ

1 cửa hàng
ASUS X453SA WX132D
Kích thước display : 14 inch
Tần số CPU: 1.6 GHz
Code bộ vi xử lý: n3700
CPU cache: 2 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel pentium
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 2 Gb
Khối lượng: 2 kg
6.250.000 đ

2 cửa hàng
ASUS X453SA WX131D
Kích thước display : 14 inch
Tần số CPU: 2.4 GHz
CPU cache: 2 Mb
Dòng bộ vi xử lý: pentium
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 2 Gb
Khối lượng: 2 kg
6.250.000 đ

1 cửa hàng
ASUS X453SA WX099D
Kích thước display : 14 inch
Tần số CPU: 1.6 GHz
Code bộ vi xử lý: n3050
CPU cache: 2 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel celeron
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 2 Gb
Khối lượng: 2.1 kg
5.090.000 đ

2 cửa hàng
ASUS X453MA WX347B
Kích thước display : 14 inch
Tần số CPU: 2.16 GHz
Code bộ vi xử lý: n3540
CPU cache: 2 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel pentium
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 2 Gb
Khối lượng: 2 kg
7.090.000 đ

1 cửa hàng
ASUS X453MA WX346B
Tần số CPU: 2.16 GHz
Code bộ vi xử lý: n3540
CPU cache: 2 Mb
Dòng bộ vi xử lý: intel pentium
Dung lượng HDD: 500 Gb
RAM: 2 Gb
Khối lượng: 2.2 kg
7.300.000 đ

1 cửa hàng

Sắp xếp theo:  Mặc định  |  Giá  |  Tên  |  Nhà sản xuất  |   
 
Lên đầu
-->
Shopping Cart by ViArt