|
HP 15 ay131TU Z4R05PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.19 kg
|
|
Acer Aspire 771 54PF NX.MNXSV.002
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
Lenovo YOGA 500 80R5000GVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Apple MacBook Pro MD101
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP Pavilion 14 N230TX G0A34PA
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad U4170
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u / 5200 / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg ...
|
|
ASUS X450CC
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u / 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP Pavilion b151TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2375m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
HP Pavilion 15 ab034TU M4X73PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Acer A315 51 53ZL
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo U4170 80JT000KVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
DELL Vostro 3446 V4I33009
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS X554LA-XX687D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: Core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
ASUS X405UA BV330
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
Lenovo YOGA 510 14ISK 80S700D2VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
TOSHIBA C640
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: p6100 / b940 / 8192mb / 2330m / 2310m / 2048mb CPU cache: 1.3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / i5 / i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.36 ...
|
|
HP 15 bs637TX
Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
SONY VAIO SVF15A16CX
Kích thước display : 15.5 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 3537u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
Acer Aspire F5 573 34LE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS X541UJ 6006U
Tần số CPU: 2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 300 14ISK
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|