|
ASUS X441NA GA070T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS zenbook UX330UA FC056T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
ASUS K551LA XX362D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS X441UA WX111 6006U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb
|
|
ASUS A550CC XX530
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS F451CA VX123D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.98 kg
|
|
ASUS FX503VD E4119T I7 7700HQ
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.57 kg
|
|
ASUS S46CM
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2048mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb
|
|
ASUS X405UA BV330
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
ASUS VivoBook S510UQ BQ321
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS K451LN WX111D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS K55VD SX267
Tần số CPU: 5 GHz Code bộ vi xử lý: 3210m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.52 kg
|
|
ASUS GL551JM EH71
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS TP500LA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4210u / 4096mb / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
ASUS X454L
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 5010u / 5005u / 4096mb / 4030u / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg ...
|
|
ASUS K551L
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4500u / 4210u / 4200u / 4096mb / 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i3 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg ...
|
|
ASUS GL503VS E1037T
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS K455LA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 5010u / 4210u / 4096mb / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
ASUS F555LF XX168D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|