|
|
|
|
|
ASUS UX430UA GV126T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
DELL Inspiron 5379 JYN0N1
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS zenbook UX430UA GV049
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
DELL Vostro 5370A P87G001
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 / 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.44 kg
|
|
DELL Inspiron N5370A P87G001
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS S410UN EB022T
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
ASUS S56CM XX059H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u / 3517u / 2048mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i3 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS GL552VX DM310D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.59 kg
|
|
DELL Inspiron N5468 70119160
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS B400 W3045H
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3317u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP ProBook 430 2ZD52PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
Apple MacBook MMGF2
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5250u Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.35 kg
|
|
HP Spectre 13 3018 Core i5-8GB
Cấu hình chi tiết Laptop HP Spectre 13 3018 Hãng sản xuất HP Tên sản phẩm HP Spectre 13 3018 Bộ vi xử lý Intel Core i5-4200U(1.6 Ghz , Max Turbo Frequency 2.6 Ghz, 3 Mb Cache L3) Bộ nhớ trong 8GB DDR3 Buss 1600Mhz Ổ đĩa cứng 128GB ( SSD ) Ổ đĩa quang ----...
|
|
|
|
|
|
ASUS N56JN XO103D
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
DELL Vostro 3578 NGMPF11
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: m520 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.18 kg
|
|
DELL Latitude 5480 42LT540003
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|