|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS X407MA BV043T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
ASUS X407MA BV039T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
ASUS X405UA EB785T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.42 kg
|
|
|
|
ASUS X405UA BV330T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
ASUS X405UA BV330
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
ASUS X405UA BV327T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
ASUS X403SA WX235T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
ASUS X402CA WX073
Tần số CPU: 1.5 GHz Code bộ vi xử lý: 1007u Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
ASUS X402CA WX055
Code bộ vi xử lý: 3217u Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
ASUS X402CA WX042
Kích thước display : 14 inch Code bộ vi xử lý: 847 Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS X401A
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: b820 / 2350m CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 1.85 kg
|
|
ASUS X302LA R4100H
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS X302LA R4027D
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.59 kg
|
|
ASUS X302LA FN116D
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.59 kg
|
|
ASUS X302L FN116D
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|