|
HP ProBook 440 Z6T14PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
HP ProBook 440 Z6T15PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
HP ProBook 440 Z6T16PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
HP ProBook 440 Z6T23PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
HP ProBook 440s F6Q40PA
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8750m Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
HP ProBook 4410s VA082PA
Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 1000tx CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core 2 duo Dung lượng HDD: 250 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP ProBook 4411S
Kích thước display : 14.1 inch Code bộ vi xử lý: t6570 Dòng bộ vi xử lý: core 2 duo Khối lượng: 2.35 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
HP ProBook 450
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 5 GHz Code bộ vi xử lý: 3210m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
HP ProBook 450
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 1.3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb
|
|
HP ProBook 450
Tần số CPU: 2.5 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
HP ProBook 450 2XR66PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.04 kg
|
|
HP ProBook 450 2ZD47PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP ProBook 450 X4K52PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.07 kg
|
|
HP ProBook 450 2TE99PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
HP ProBook 450 2TF00PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.04 kg
|
|
HP ProBook 450 2XR60PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP ProBook 450 2XR66PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.04 kg
|
|
HP ProBook 450 2XR67PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.04 kg
|
|
HP ProBook 450 2ZD39PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.15 kg
|
|
HP ProBook 450 2ZD40PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|