|
ASUS A456UR WX045D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS K555LD XX361D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS S56CM XX059H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u / 3517u / 2048mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i3 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
ASUS K555LD XX294D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS G751JM T7071D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb
|
|
ASUS X555UJ XX064D
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 5500u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg ...
|
|
ASUS A456UR WX044D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 5000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS S56CM XX046H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb
|
|
ASUS S46CA WX017R
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS X555UJ XX064T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS A456UR WX080D
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS X451CA VX078D
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2217u / 2117u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS X450LC WX014D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS X453MA
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 / n3530 / n2840 / n2830 / 3530u / 2840u / 2830u / 2048mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Kh...
|
|
ASUS x551ca sx077d
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.15 kg
|
|
ASUS S46CA WX017H
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.09 kg
|
|
|
|
ASUS X550cc X0029D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS X452LAV
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X45C VX003
Tần số CPU: 5 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS s46ca wx016
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS X450CA WX009
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X405UA BV327T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
ASUS X453MA WX257D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|