|
Acer Aspire E5 571 58QS NX.ML8SV.006
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Acer Aspire E5 471 57QZ NX.MN2SV.004
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Acer Aspire E5 571 53GC NX.ML8SV.003
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS K451LA WX146D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL N3542
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X450LC WX014D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 80XG001RVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
ASUS K551L
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4500u / 4210u / 4200u / 4096mb / 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i3 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg ...
|
|
Lenovo Ideapad S400 5934 5150
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3317u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS A456UR WX044D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 5000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad S410P 5939
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 4096mb / 4010u / 4005u / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.85 kg ...
|
|
|
|
|
|
HP Pavilion 14 bf014TU 2GE46PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 5 Gb Khối lượng: 1.62 kg
|
|
Acer Aspire 476 8130U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
Acer Aspire E5 574 5653 NX.G36SV.002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
Acer V5 472G 53334G50
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3337u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.99 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
HP Pavilion N002TU F0B96PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
HP Pavilion X360 11 K143TU
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|