|
ASUS X453MA WX267D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 / 2840u / 2048mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
ASUS X453MA WX060D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3530 / 3530u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS X453MA WX059D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2830 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X540NA GO032T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS X510UQ BR631T
Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS X453MA WX258D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X452LAV VX219D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.98 kg
|
|
ASUS X452LAV VX234D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X452LAV VX233D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X452LAV VX220D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS UX510UW CN033D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS X541NA GQ252T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS S410UN EB210T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
ASUS K555LA XX1235D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS X453MA WX346B
Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
ASUS GL503VM GZ254T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS G750JZ
Kích thước display : 17 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq / 4700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS X301A
Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2350m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.85 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS K45A VX229
Kích thước display : 14.1 inch Code bộ vi xử lý: 3120m Dòng bộ vi xử lý: core i3 Khối lượng: 2.4 kg
|