|
Acer Aspire E5 572G
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
Acer Switch Alpha 12 SA5-271P-39TD NT.LB9SV.004
Cấu hình chi tiết Laptop Acer Switch Alpha 12 SA5-271P-39TD NT.LB9SV.004 Hãng Sản Xuất Acer Tên Sản Phẩm Acer Switch Alpha 12 SA5-271P-39TD NT.LB9SV.004 Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-6100U (3M Cache, 2.3Ghz) Bộ nhớ trong ( Ram) 4GB DDR4 Ổ đĩa cứng 128GB SSD...
|
|
Acer Aspire E3 112 P08R
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.33 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 / n3530 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Acer Aspire E5 574 571Q
Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Acer F5 573G 50L3
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
Acer Aspire ES1 432
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel celeron / celeron dual core Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.92 kg
|
|
Acer Nitro AN515 52 51LW
Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.45 kg
|
|
|
|
|
|
Acer Aspire E5 574 5653 NX.G36SV.002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
Acer SF514 51 72F8 NX.GLDSV.003
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Acer Aspire E5 573 35YX NX.MW2SV.001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
|
|
Acer V5 472G 53334G50
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3337u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.99 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
Acer Aspire E5 476 NX.GRDSV.001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 2280 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.98 kg
|
|
Acer Nitro VN7 VN7 571G 58CT
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
Acer Nitro VN7 VN7 571G 597B
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
Acer Aspire 572G 54WZ NX.MNJSV.001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Acer Aspire 573 35X5 NX.MVHSV.010
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Acer Aspire 112 C52T NX.MRLSV.001
Kích thước display : 11.6 inch Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.29 kg
|