|
MSI GT73EVR 7RE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.9 kg
|
|
MSI GV72 7RD
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
MSI GE70 2PE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4720hq / 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
|
|
MSI GE60 2QD
Kích thước display : 15.6 inch Code bộ vi xử lý: 4720hq Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|
|
MSI GE62 2QC
Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
MSI GS70 2PC
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4720hq / 4710hq / 4700hq / 4210hq / 4200h CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
MSI GP62MVR 6RF
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI GE73VR 7RF
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.8 kg
|
|
MSI GT70 20D 064US
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4700mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 12 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
MSI GS60 2PC
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq / 4710hq / 4200h CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
MSI GT70 2PC
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4800mq / 4710mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
MSI GP62 6QF
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI GP62 7QF
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
MSI CX72 7QL
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 3.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
MSI CX62 6QD
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6700hq / 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI GE62 2QE
Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|
|
MSI GE70 2PC
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4710mq / 4700mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
MSI GS63 7RE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
MSI GT72 2PC
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 3.9 kg
|
|
MSI GS40 6QE
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
MSI GP62M 7REX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
MSI WS63 7RK
Kích thước display : 15.6 inch Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
MSI GE62 2QD
Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
MSI GE60 2PE
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4720hq Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|