|
MSI WE72 7RJ
Kích thước display : 17.3 inch Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
MSI WE62 7RJ
Kích thước display : 15.6 inch Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
MSI PX60 6QE 489XVN
Kích thước display : 15.6 inch Code bộ vi xử lý: 6700hq Dòng bộ vi xử lý: core i7
|
|
MSI PX60 6QE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
MSI pe70 6qe 627xvn
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|
|
MSI PE70 6QE
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7
|
|
MSI PE62 7RD
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
MSI PE60 6QE 1482XVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI PE60 6QE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI PE60 6QD
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI GX60 280
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 5750m CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: amd a10 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
MSI GV72 7RE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
MSI GV72 7RD
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
|
|
MSI GV62 7RE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
MSI GV62 7RD 1883XVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
MSI GV62 7RD
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI GT83VR 7RF
Kích thước display : 18.4 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
MSI GT83VR 6RF
Kích thước display : 18.4 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 4.7 kg
|
|
|
|
MSI GT83 8RG
Kích thước display : 18.4 inch Tần số CPU: 2.67 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
|
|
MSI GT80 2DQ
Kích thước display : 18.4 inch Code bộ vi xử lý: 4720hq Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 4.5 kg
|
|
MSI GT75VR 7RF
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.9 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 4.5 kg
|
|
|