|
Lenovo YOGA 5942 4681
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Khối lượng: 1.56 kg
|
|
ASUS zenbook UX305UA FC013T
Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
|
|
|
|
HP ProBook 450 M1V32PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
DELL Latitude L5470 70085465
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL Inspiron N5567A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.33 kg
|
|
DELL Inspiron 7570 N5I5102OW
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
Acer Aspire VN7 592G 580A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 530 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
DELL Vostro V5468 70087067
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.59 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T450
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5300u / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL Vostro V5468 70087066
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
DELL Vostro V5568B P62F001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
Apple MacBook MQD42
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.35 kg
|
|
DELL Inspiron 7577G J58Y21
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.65 kg
|
|
|
|
|
|
SONY VAIO SVF14A15SG
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 750 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Latitude E7480
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
Apple MacBook Air MQD32
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.35 kg
|
|
HP Envy D019TU
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.27 kg
|
|
DELL 42IT37D008
Tần số CPU: 4.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 4 Gb
|
|
HP ProBook 450
Tần số CPU: 2.5 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|