|
Lenovo G4080 80E400QFVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo G410
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: t4400 / t3400 / 4200u CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium dual core / intel pentium / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượn...
|
|
Lenovo G410 5939 1059
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 4200m / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo G410 5939 1060
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 4200m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo G410 5939-1058
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: Core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
Lenovo G480
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3 GHz Code bộ vi xử lý: b960 / b950 / 4096mb / 3210m / 3110m / 2348m / 2328m / 2048mb / 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i3 / intel celeron / core i5 Dung lượ...
|
|
Lenovo G5030 80G000FPVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3530 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo G5070
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4210u / 4200u / 4096mb / 4030u / 4010u / 4010 / 4005u / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i7 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 1 G...
|
|
Lenovo G5070 5941 2499
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo G5070 5942 3773
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
Lenovo G5070 5942 6136
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
Lenovo G5070 59426136
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo G5070 5943 5169
Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
Lenovo G5070 59432270
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
Lenovo G5070 59436676
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
Lenovo G5080
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 0.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u / 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
|
|
Lenovo G5080 80E5019CVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 0.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo G510
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4200m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo G510 5939 6565
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo G510 5939-7789
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: Core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|